Camera IP thân trụ 2MP- Camera phát hiện người và phương tiện cùng chế độ đèn thông minh DS-2CD1021G2-LIU
 - Camera thân IP đèn kép chống báo động giả.
- Camera thân IP đèn kép chống báo động giả.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 2MP (1920 × 1080).
- Ống kính: 4mm.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Hỗ trợ đèn ánh sáng trắng: 15 mét.
- Tích hợp Micro thu âm.
- Cảnh báo chuyển động: theo hình dạng người.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Chức năng chống sáng chói HLC.
- Chức năng giảm nhiễu 3D DNR.
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
- Tiêu chuẩn chống bụi & nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12 VDC, PoE.
- Không kèm nguồn.
Thông số kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.9' Progressive Scan CMOS | 
| Max. Resolution | 1920 × 1080 | 
| Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s | 
| Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F2.2, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR | 
| Day & Night | IR cut filter | 
| Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° | 
| Lens | |
| Lens Type | Fixed focal lens, 4 mm | 
| Focal Length & FOV | 4 mm, horizontal FOV 80°, vertical FOV 44°, diagonal FOV 94° | 
| Lens Mount | M12 | 
| Iris Type | Fixed | 
| Aperture | F2.2 | 
| Illuminator | |
| Supplement Light Type | IR, White Light | 
| Supplement Light Range | IR: up to 20 m White Light: up to 15 m | 
| Smart Supplement Light | Yes | 
| Video | |
| Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) | 
| Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) | 
| Video Compression | Main stream: H.265+ / H.265 / H.264+ / H.264, Sub-stream: H.265/H.264 | 
| Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps | 
| Bit Rate Control | CBR, VBR | 
| Audio | |
| Audio Type | Mono sound | 
| Environment Noise Filtering | Yes | 
| Audio Compression | G.711ulaw/AAC-LC | 
| Network | |
| Protocols | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, UDP, QoS | 
| Simultaneous Live View | Up to 6 channels | 
| API | ISAPI, SDK | 
| User/Host | Up to 32 users 3 user levels: administrator, operator, and user | 
| Image | |
| Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR | 
| SNR | ≥ 52 dB | 
| Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule | 
| Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR | 
| Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser | 
| Interface | |
| Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port | 
| Built-in Microphone | 1 built-in microphone | 
| Event | |
| Basic Event | Motion detection (support alarm triggering by specified target type (human)), exception | 
| Linkage | Notify surveillance center | 
| General | |
| Power | 12 VDC ± 25%, PoE | 
| Material | Plastic | 
| Dimension | 138.8 mm × 60.9 mm × 57.9 mm | 
| Weight | Approx. 175 g | 
| Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) | 
| Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) | 
| General Function | Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection, password reset via email | 
| Protection | IP67 | 
 
					 
								 
										 
	 
	